Trang chủ  | Tin đoàn thể  | Tin chuyên môn  | Thông báo  Thời khóa biểu | Xem điểm  


 THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2014 - 2015, ÁP DỤNG TỪ 05/01/2015

XUẤT

BUỔI SÁNG

THỨ/LỚP

8/1

8/2

8/3

8/4

8/5

8/6

8/7

8/8

9/1

9/2

9/3

9/4

9/5

9/6

9/7

9/8

Thứ 2

1

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

2

SHL
(Lam)

SHL
(B.Thu)

SHL
(Nhàn)

SHL
(P.Huyền)

SHL
(Đoan)

SHL
(Tuấn)

SHL
(Tâm)

SHL
(H­ng)

SHL
(Liêm)

SHL
(Huê)

SHL
(Mỹ Hiếu)

SHL
(Hồng)

SHL
(Chi)

SHL
(Lợi)

SHL
(Nhị)

SHL
(Kỉnh)

3

Ngữ văn
(Kiều)

GDCD
(Liêm)

Âm nhạc
(Thuận)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Toán
(Tuấn)

Toán
(Tâm)

Lịch sử
(Sáu)

Tin học
(Yên)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Trâm)

Ngữ văn
(Danh)

Địa lý
(Bánh)

Sinh học
(Ph­ơng)

Vật lý
(Đ­ợc)

Sinh học
(Trí)

4

Mỹ thuật
(B.Thu)

Hóa học
(Trí)

Tiếng Anh
(Lợi)

Toán
(Tâm)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Địa lý
(Bánh)

Sinh học
(Ph­ơng)

Ngữ văn
(Kiều)

Tin học
(Yên)

Lịch sử
(Sáu)

Hóa học
(Hồng)

Ngữ văn
(Trâm)

Ngữ văn
(Danh)

Toán
(Nhị)

Vật lý
(Đ­ợc)

5

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Hóa học
(Trí)

Vật lý
(Đ­ợc)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Hóa học
(Hồng)

Công nghệ
(Trung)

Ngữ văn
(Kiều)

Tiếng Anh
(Lợi)

Toán
(Nhị)

Địa lý
(Bánh)

Ngữ văn
(Trâm)

Ngữ văn
(Danh)

Lịch sử
(Sáu)

Tin học
(Yên)

Thứ 3

1

Tin học
(Khải)

Lịch sử
(Thùy)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Sinh học
(Thoa)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Tiếng Anh
(Lợi)

Toán
(Lan)

Lịch sử
(Sáu)

Sinh học
(Trí)

Công nghệ
(Tuấn)

Ngữ văn
(Danh)

Sinh học
(Ph­ơng)

Âm nhạc
(H­ng)

Tin học
(Yên)

Ngữ văn
(Kỉnh)

2

Tin học
(Khải)

Sinh học
(Thoa)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Toán
(V.Huyền)

GDCD
(Liêm)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Ngữ văn
(Trâm)

Công nghệ
(Tuấn)

Lịch sử
(Thùy)

Âm nhạc
(H­ng)

Ngữ văn
(Danh)

Tin học
(Yên)

Tiếng Anh
(Lợi)

Sinh học
(Ph­ơng)

Toán
(Tr­ờng)

3

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Công nghệ
(Tâm)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Toán
(V.Huyền)

Hóa học
(Thoa)

Tin học
(Lan)

Ngữ văn
(Trâm)

Sinh học
(Ph­ơng)

GDCD
(Liêm)

Tin học
(Yên)

Lịch sử
(Thùy)

Lịch sử
(Sáu)

Ngữ văn
(Danh)

Hóa học
(Trí)

Toán
(Tr­ờng)

4

Toán
(Lam)

Toán
(Nhị)

Tiếng Anh
(Lợi)

Tin học
(Lan)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Toán
(Tâm)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Toán
(Tr­ờng)

Ngữ văn
(Huê)

Lịch sử
(Sáu)

Sinh học
(Trí)

Ngữ văn
(Trâm)

Tin học
(Yên)

GDCD
(Liêm)

Công nghệ
(Tuấn)

5

Toán
(Lam)

Công nghệ
(Tâm)

Ngữ văn
(Danh)

Tin học
(Lan)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Sinh học
(Ph­ơng)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

GDCD
(Liêm)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Trâm)

Toán
(Tr­ờng)

Hóa học
(Trí)

Công nghệ
(Tuấn)

Toán
(Nhị)

Lịch sử
(Sáu)

Thứ 4

1

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Địa lý
(Bánh)

Sinh học
(Thoa)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Tin học
(Đoan)

Toán
(Tuấn)

Ngữ văn
(Chung)

Hóa học
(Trí)

Ngữ văn
(Kiều)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Nhị)

Hóa học
(Hồng)

GDCD
(Liêm)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Lịch sử
(Sáu)

Toán
(Tr­ờng)

2

Địa lý
(Bánh)

Tin học
(Đoan)

Hóa học
(Trí)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Sinh học
(Thoa)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Ngữ văn
(Chung)

Toán
(Lan)

Tin học
(Yên)

Công nghệ
(Tuấn)

Toán
(Nhị)

Toán
(Tr­ờng)

Sinh học
(Ph­ơng)

Lịch sử
(Sáu)

Ngữ văn
(Kiều)

GDCD
(Liêm)

3

Hóa học
(Hồng)

Toán
(Nhị)

Ngữ văn
(Danh)

Địa lý
(Bánh)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Lan)

Toán
(Tr­ờng)

Tin học
(Yên)

Hóa học
(Trí)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Âm nhạc
(H­ng)

Sinh học
(Ph­ơng)

Ngữ văn
(Kiều)

Lịch sử
(Sáu)

4

Sinh học
(Ph­ơng)

Tiếng Anh
(Lợi)

Toán
(Tuấn)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Hóa học
(Thoa)

Tin học
(Lan)

GDCD
(Liêm)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Hóa học
(Trí)

Âm nhạc
(H­ng)

Tin học
(Yên)

Ngữ văn
(Danh)

Công nghệ
(Nhị)

Hóa học
(Hồng)

Vật lý
(Đ­ợc)

Tiếng Anh
(H­ơng)

5

Ngữ văn
(Kiều)

Tiếng Anh
(Lợi)

Lịch sử
(Sáu)

Sinh học
(Thoa)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Sinh học
(Ph­ơng)

Âm nhạc
(H­ng)

GDCD
(Liêm)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Hóa học
(Hồng)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Sinh học
(Trí)

Vật lý
(Đ­ợc)

Ngữ văn
(Danh)

Công nghệ
(Tuấn)

Tin học
(Yên)

Thứ 5

1

Địa lý
(Bánh)

Tiếng Anh
(Lợi)

GDCD
(Nhàn)

GDCD
(Liêm)

Âm nhạc
(H­ng)

Hóa học
(Thoa)

Toán
(Tâm)

Hóa học
(Trí)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Đông)

Sinh học
(Ph­ơng)

Công nghệ
(Nhị)

Toán
(Huy)

Lịch sử
(Sáu)

Ngữ văn
(Kiều)

Ngữ văn
(Kỉnh)

2

GDCD
(Nhàn)

Hóa học
(Trí)

Tiếng Anh
(Lợi)

Hóa học
(Hồng)

Công nghệ
(Tâm)

Âm nhạc
(H­ng)

Địa lý
(Bánh)

Ngữ văn
(Trâm)

Ngữ văn
(Kiều)

Toán
(Đông)

Toán
(Nhị)

Tin học
(Yên)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Huy)

Sinh học
(Ph­ơng)

Ngữ văn
(Kỉnh)

3

Lịch sử
(Sáu)

Toán
(Nhị)

Sinh học
(Thoa)

Âm nhạc
(H­ng)

Tin học
(Đoan)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(Lợi)

Ngữ văn
(Trâm)

Sinh học
(Ph­ơng)

Vật lý
(Đ­ợc)

GDCD
(Liêm)

Toán
(Tr­ờng)

Tin học
(Yên)

Toán
(Huy)

Hóa học
(Trí)

Hóa học
(Hồng)

4

Ngữ văn
(Kiều)

Sinh học
(Thoa)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Tâm)

Địa lý
(Ngân)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Lịch sử
(Sáu)

Tin học
(Đoan)

Toán
(Tr­ờng)

Địa lý
(Bánh)

Ngữ văn
(Trâm)

GDCD
(Liêm)

Tiếng Anh
(Chi)

Tin học
(Yên)

Toán
(Nhị)

Sinh học
(Trí)

5

Ngữ văn
(Kiều)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Địa lý
(Ngân)

Toán
(Tâm)

Lịch sử
(Sáu)

Sinh học
(Ph­ơng)

Hóa học
(Hồng)

Tin học
(Đoan)

Địa lý
(Bánh)

Tiếng Anh
(Lợi)

Ngữ văn
(Trâm)

Âm nhạc
(H­ng)

Tiếng Anh
(Chi)

GDCD
(Liêm)

Tin học
(Yên)

Toán
(Tr­ờng)

Thứ 6

1

Sinh học
(Ph­ơng)

Âm nhạc
(H­ng)

Ngữ văn
(Danh)

Lịch sử
(Thùy)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Tin học
(Lan)

Toán
(Tâm)

Vật lý
(Đ­ợc)

Toán
(Tr­ờng)

Hóa học
(Hồng)

Địa lý
(Bánh)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Hóa học
(Trí)

Toán
(Huy)

Ngữ văn
(Kiều)

Ngữ văn
(Kỉnh)

2

Âm nhạc
(H­ng)

Địa lý
(Bánh)

Ngữ văn
(Danh)

Hóa học
(Hồng)

Toán
(V.Huyền)

Địa lý
(Ngân)

Ngữ văn
(Chung)

Toán
(Lan)

Hóa học
(Trí)

Toán
(Đông)

Sinh học
(Ph­ơng)

Toán
(Tr­ờng)

Toán
(Huy)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Ngữ văn
(Kiều)

Ngữ văn
(Kỉnh)

3

Vật lý
(Đ­ợc)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Tin học
(Yên)

Toán
(Tâm)

Toán
(V.Huyền)

Toán
(Tuấn)

Ngữ văn
(Chung)

Địa lý
(Bánh)

Ngữ văn
(Kiều)

Toán
(Đông)

Ngữ văn
(Trâm)

Lịch sử
(Thùy)

Toán
(Huy)

Ngữ văn
(Danh)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Âm nhạc
(H­ng)

4

Hóa học
(Hồng)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Tin học
(Yên)

Công nghệ
(Tâm)

Sinh học
(Thoa)

Toán
(Tuấn)

Tin học
(Lan)

Sinh học
(Ph­ơng)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Lịch sử
(Thùy)

Hóa học
(Trí)

Ngữ văn
(Danh)

Ngữ văn
(Trâm)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Vật lý
(Đ­ợc)

5

Công nghệ
(Tâm)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Toán
(Tuấn)

Địa lý
(Bánh)

Hóa học
(Thoa)

Lịch sử
(Thùy)

Sinh học
(Ph­ơng)

Âm nhạc
(H­ng)

Vật lý
(Đ­ợc)

Sinh học
(Trí)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Tin học
(Yên)

Ngữ văn
(Trâm)

Hóa học
(Hồng)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Thứ 7

1

Toán
(Lam)

Toán
(Nhị)

Toán
(Tuấn)

Ngữ văn
(P.Huyền)

GDCD
(Nhàn)

Công nghệ
(Trung)

Công nghệ
(Tâm)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Lịch sử
(Sáu)

Ngữ văn
(Huê)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Tiếng Anh
(Chi)

Toán
(Huy)

Tiếng Anh
(Lợi)

Âm nhạc
(H­ng)

Địa lý
(Bánh)

2

Toán
(Lam)

Tin học
(Đoan)

Toán
(Tuấn)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Vật lý
(Đ.Huyền)

Ngữ văn
(Kỉnh)

Tiếng Anh
(Lợi)

Địa lý
(Bánh)

Âm nhạc
(H­ng)

Ngữ văn
(Huê)

Tiếng Anh
(Mỹ Hiếu)

Tiếng Anh
(Chi)

Lịch sử
(Sáu)

Toán
(Huy)

Toán
(Nhị)

Hóa học
(Hồng)

3

HĐNGLL
(Lam)

HĐNGLL
(B.Thu)

HĐNGLL
(Nhàn)

HĐNGLL
(P.Huyền)

HĐNGLL
(Đoan)

HĐNGLL
(Tuấn)

HĐNGLL
(Tâm)

HĐNGLL
(H­ng)

HĐNGLL
(Liêm)

HĐNGLL
(Huê)

HĐNGLL
(Mỹ Hiếu)

HĐNGLL
(Hồng)

HĐNGLL
(Chi)

HĐNGLL
(Lợi)

HĐNGLL
(Nhị)

HĐNGLL
(Kỉnh)

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XUẤT

BUỔI CHIỀU

THỨ/LỚP

6/1

6/2

6/3

6/4

6/5

6/6

6/7

7/1

7/2

7/3

7/4

7/5

7/6

7/7

Thứ 2

1

Toán
(Đoan)

Công nghệ
(P.Thảo)

Toán
(Thuyền)

Sinh học
(Len)

Tiếng Anh
(Chi)

Lịch sử
(Mơ)

Vật lý
(Châu)

Toán
(V.Huyền)

Tiếng Anh
(Đài)

Toán
(Lan)

GDCD
(Nhàn)

Ngữ văn
(Huê)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Tin học
(Huy)

2

Công nghệ
(Nhàn)

Sinh học
(Len)

Tiếng Anh
(Đài)

Toán
(Đoan)

GDCD
(P.Thảo)

Địa lý
(Ngân)

Tiếng Anh
(Chi)

Toán
(V.Huyền)

Địa lý
(N.Thu)

Toán
(Lan)

Ngữ văn
(Chung)

Ngữ văn
(Huê)

Vật lý
(Châu)

Tin học
(Huy)

3

Tiếng Anh
(Chi)

Lịch sử
(Mơ)

Tiếng Anh
(Đài)

Công nghệ
(P.Thảo)

Tin học
(Thuyền)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Sinh học
(Len)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Chung)

Vật lý
(Châu)

Tin học
(V.Huyền)

Toán
(Lan)

Địa lý
(N.Thu)

Ngữ văn
(Th­)

4

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Toán
(Thuyền)

Địa lý
(Ngân)

Mỹ thuật
(Diệu)

Toán
(Ng.Nhàn)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Địa lý
(Mơ)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Chung)

Ngữ văn
(Trinh)

Âm nhạc
(Thuận)

Toán
(Lan)

Toán
(V.Huyền)

Ngữ văn
(Th­)

5

SHL
(Lữ)

SHL
(Thuyền)

SHL
(P.Thảo)

SHL
(Thuận)

SHL
(Ng.Nhàn)

SHL
(Ngân)

SHL
(Minh Hiếu)

SHL
(Diệu)

SHL
(Đài)

SHL
(Trinh)

SHL
(Chung)

SHL
(N.Thu)

SHL
(Mơ)

SHL
(Th­)

Thứ 3

1

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Trinh)

Sinh học
(Len)

Tiếng Anh
(Đài)

Ngữ văn
(Th­)

Toán
(Ng.Nhàn)

Tin học
(Thuyền)

Âm nhạc
(Thuận)

Ngữ văn
(Chung)

Địa lý
(Trang)

Lịch sử
(Mơ)

Tin học
(Khải)

Sinh học
(Thoa)

Vật lý
(Châu)

2

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Trinh)

Toán
(Thuyền)

Tiếng Anh
(Đài)

Ngữ văn
(Th­)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

GDCD
(P.Thảo)

Vật lý
(Châu)

Ngữ văn
(Chung)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Sinh học
(Thoa)

Sinh học
(Len)

Lịch sử
(Mơ)

Toán
(Khải)

3

Tiếng Anh
(Chi)

Tiếng Anh
(Đài)

Ngữ văn
(Th­)

Ngữ văn
(Trinh)

Âm nhạc
(Thuận)

Mỹ thuật
(Diệu)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Sinh học
(Len)

Toán
(Khải)

Công nghệ
(Đ.Huyền)

Địa lý
(Trang)

Vật lý
(Châu)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

4

Âm nhạc
(Thuận)

Mỹ thuật
(Diệu)

Lịch sử
(Mơ)

Công nghệ
(P.Thảo)

Tiếng Anh
(Chi)

Tin học
(Thuyền)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

Công nghệ
(Đ.Huyền)

Sinh học
(Thoa)

Sinh học
(Len)

Ngữ văn
(Chung)

Địa lý
(Trang)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

5

Sinh học
(Len)

Toán
(Thuyền)

Công nghệ
(P.Thảo)

Âm nhạc
(Thuận)

Toán
(Ng.Nhàn)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Tiếng Anh
(Chi)

Lịch sử
(Thùy)

Lịch sử
(Mơ)

Ngữ văn
(Trinh)

Ngữ văn
(Chung)

Công nghệ
(Châu)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Địa lý
(Trang)

Thứ 4

1

Địa lý
(Ngân)

Toán
(Thuyền)

Vật lý
(Châu)

Tin học
(Lam)

Mỹ thuật
(Diệu)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Sinh học
(Len)

Toán
(V.Huyền)

Tiếng Anh
(Đài)

Địa lý
(Trang)

Lịch sử
(Mơ)

Toán
(Lan)

Tin học
(Huy)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

2

Lịch sử
(Mơ)

Toán
(Thuyền)

Ngữ văn
(Th­)

Tin học
(Lam)

Sinh học
(Len)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Toán
(Huy)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Tiếng Anh
(Đài)

Tin học
(V.Huyền)

Vật lý
(Châu)

Toán
(Lan)

Công nghệ
(Trang)

Công nghệ
(P.Thảo)

3

GDCD
(P.Thảo)

Tiếng Anh
(Đài)

Tin học
(Lam)

Địa lý
(Ngân)

Ngữ văn
(Th­)

Toán
(Ng.Nhàn)

Toán
(Huy)

Mỹ thuật
(Diệu)

Tin học
(V.Huyền)

Lịch sử
(N.Thu)

Công nghệ
(Trang)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Lịch sử
(Mơ)

Toán
(Khải)

4

Tin học
(Lam)

Địa lý
(Ngân)

Toán
(Thuyền)

Ngữ văn
(Trinh)

Toán
(Ng.Nhàn)

Sinh học
(Len)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Địa lý
(Trang)

Toán
(Khải)

Mỹ thuật
(Diệu)

Ngữ văn
(Chung)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Toán
(V.Huyền)

Lịch sử
(N.Thu)

5

HĐNGLL
(Lữ)

HĐNGLL
(Thuyền)

HĐNGLL
(P.Thảo)

HĐNGLL
(Thuận)

HĐNGLL
(Ng.Nhàn)

HĐNGLL
(Ngân)

HĐNGLL
(Minh Hiếu)

HĐNGLL
(Diệu)

HĐNGLL
(Đài)

HĐNGLL
(Trinh)

HĐNGLL
(Chung)

HĐNGLL
(N.Thu)

HĐNGLL
(Mơ)

HĐNGLL
(Th­)

Thứ 5

1

Vật lý
(Châu)

GDCD
(B.Thu)

Mỹ thuật
(Diệu)

Tiếng Anh
(Đài)

Lịch sử
(B.Thảo)

Âm nhạc
(Thuận)

Tin học
(Thuyền)

Sinh học
(Len)

Công nghệ
(Trang)

Ngữ văn
(Trinh)

Tin học
(V.Huyền)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Th­)

2

Công nghệ
(Nhàn)

Tiếng Anh
(Đài)

Toán
(Thuyền)

Sinh học
(Len)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

Vật lý
(Châu)

Lịch sử
(B.Thảo)

Lịch sử
(Thùy)

Tin học
(V.Huyền)

Ngữ văn
(Trinh)

Mỹ thuật
(Diệu)

Ngữ văn
(Huê)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Th­)

3

Sinh học
(Len)

Ngữ văn
(Trinh)

Tiếng Anh
(Đài)

Vật lý
(Châu)

Ngữ văn
(Th­)

Tin học
(Thuyền)

Tiếng Anh
(Chi)

Toán
(V.Huyền)

Mỹ thuật
(B.Thu)

Âm nhạc
(Thuận)

Toán
(Khải)

Lịch sử
(N.Thu)

Công nghệ
(Trang)

GDCD
(Nhàn)

4

Tiếng Anh
(Chi)

Sinh học
(Len)

Âm nhạc
(Thuận)

Toán
(Đoan)

Tin học
(Thuyền)

GDCD
(B.Thu)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

Địa lý
(Trang)

Địa lý
(N.Thu)

Công nghệ
(Đ.Huyền)

Toán
(Khải)

Mỹ thuật
(Diệu)

Toán
(V.Huyền)

Sinh học
(Thoa)

5

Toán
(Đoan)

Vật lý
(Châu)

Sinh học
(Len)

GDCD
(B.Thu)

Tiếng Anh
(Chi)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

Âm nhạc
(Thuận)

Công nghệ
(Đ.Huyền)

GDCD
(Nhàn)

Lịch sử
(N.Thu)

Sinh học
(Thoa)

Tin học
(Khải)

Mỹ thuật
(Diệu)

Địa lý
(Trang)

Thứ 6

1

Toán
(Đoan)

Công nghệ
(P.Thảo)

Tin học
(Lam)

Ngữ văn
(Trinh)

Toán
(Ng.Nhàn)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Huê)

Lịch sử
(Mơ)

Sinh học
(Len)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Lịch sử
(N.Thu)

Toán
(V.Huyền)

Toán
(Khải)

2

Toán
(Đoan)

Tin học
(Lam)

GDCD
(P.Thảo)

Ngữ văn
(Trinh)

Địa lý
(Mơ)

Ngữ văn
(P.Huyền)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Ngữ văn
(Huê)

Vật lý
(Châu)

Tin học
(V.Huyền)

Địa lý
(Trang)

Sinh học
(Len)

Âm nhạc
(Thuận)

Lịch sử
(N.Thu)

3

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Tin học
(Lam)

Công nghệ
(P.Thảo)

Lịch sử
(Mơ)

Vật lý
(Châu)

Toán
(Ng.Nhàn)

Mỹ thuật
(Diệu)

Tin học
(Huy)

Toán
(Khải)

GDCD
(Nhàn)

Công nghệ
(Trang)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Địa lý
(N.Thu)

Sinh học
(Thoa)

4

Tin học
(Lam)

Ngữ văn
(Trinh)

Ngữ văn
(Th­)

Toán
(Đoan)

Sinh học
(Len)

Toán
(Ng.Nhàn)

Toán
(Huy)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Âm nhạc
(Thuận)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Toán
(Khải)

GDCD
(Nhàn)

Sinh học
(Thoa)

Mỹ thuật
(Diệu)

5

Mỹ thuật
(Diệu)

Âm nhạc
(Thuận)

Ngữ văn
(Th­)

Toán
(Đoan)

Công nghệ
(Ng.Nhàn)

Sinh học
(Len)

Toán
(Huy)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Sinh học
(Thoa)

Tiếng Anh
(H­ơng)

Toán
(Khải)

Công nghệ
(Châu)

Ngữ văn
(Minh Hiếu)

Công nghệ
(P.Thảo)

Thứ 7

1

 

 

 

 

 

 

 

Tin học
(Huy)

Công nghệ
(Trang)

Toán
(Lan)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Âm nhạc
(Thuận)

GDCD
(Nhàn)

Toán
(Khải)

2

 

 

 

 

 

 

 

GDCD
(Nhàn)

Toán
(Khải)

Toán
(Lan)

Tiếng Anh
(Ph­ớc)

Địa lý
(Trang)

Tin học
(Huy)

Âm nhạc
(Thuận)

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC BUỔI SÁNG

 

 

TIẾT

THỨ HAI

THỨ BA

THỨ TƯ

THỨ NĂM

THỨ SÁU

THỨ BẢY

1

 

 

6/1 (Lữ)

7/1 (Nhuần)

7/2 (Vĩnh)

6/4 (Nhuần)

6/2 (Nhuần)

 

6/7 (Nhuần)

7/7 (Vĩnh)

6/3 (Lữ)

2

 

 

6/3 (Lữ)

7/3 (Nhuần)

7/4 (Vĩnh)

6/5 (Nhuần)

7/5 (Nhuần)

 

6/6 (Nhuần)

7/6 (Vĩnh)

6/1 (Lữ)

3

 

 

 

7/5 (Nhuần)

7/6 (Vĩnh)

6/6 (Nhuần)

7/3 (Nhuần)

 

6/5 (Nhuần)

7/4 (Vĩnh)

 

4

 

 

 

6/2 (Nhuần)

7/7 (Vĩnh)

6/7 (Nhuần)

7/1 (Nhuần)

 

6/4 (Nhuần)

7/2 (Vĩnh)

 

 

THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC BUỔI CHIỀU

 

TIẾT

THỨ HAI

THỨ BA

THỨ TƯ

THỨ NĂM

THỨ SÁU

THỨ BẢY

2

8/2 (Tình)

9/2 (Lữ)

9/1 (Tình)

8/1 (Vĩnh)

 

9/8 (Lữ)

9/7 (Tình)

8/1 (Vĩnh)

8/8 (Tình)

9/6 (Lữ)

 

3

8/4 (Tình)

9/4 (Lữ)

9/3 (Tình)

8/3 (Vĩnh)

 

9/2 (Lữ)

9/5 (Tình)

8/3 (Vĩnh)

8/6 (Tình)

9/8 (Lữ)

 

4

8/6 (Tình)

9/6 (Lữ)

9/5 (Tình)

8/5 (Vĩnh)

 

9/4 (Lữ)

9/3 (Tình)

8/7 (Vĩnh)

8/4 (Tình)

 

 

5

8/8 (Tình)

 

9/7 (Tình)

8/7 (Vĩnh)

 

 

9/1 (Tình)

8/5 (Vĩnh)

8/2 (Tình)

 

 

 

Ghi chú:

1/ Tiết Hoạt động Giáo dục Ngoài giờ Lên lớp tổ chức 2 tuần đầu tiên của tháng.

 

 

2/ Tiết Giáo dục Hướng nghiệp của khối 9 tổ chức tuần thứ ba của tháng.

 

Các tin khác:
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 02 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024, ÁP DỤNG TỪ NGÀY 19/02/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 01 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024, ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/01/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 03 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024, ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 02 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024, ÁP DỤNG TỪ 02/10/2023
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 01 HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024. ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05/9/2023.
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 02 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023, ÁP DỤNG TỪ 20/3/2023
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 01 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023, ÁP DỤNG TỪ 16/01/2023.
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 04 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023, ÁP DỤNG TỪ 21/11/2022.
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 03 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023, ÁP DỤNG TỪ NGÀY 14/11/2022.
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 02 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023, ÁP DỤNG TỪ 19/9/2022.